Lesson 2 - Unit 6 trang 42,43 SGK Tiếng Anh lớp 3

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Lesson 2 - Unit 6 trang 42,43 SGK Tiếng Anh lớp 3
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

53-track-53.mp3

a)   May I come in, Mr Loc?

Yes, you can.

b)   May I go out, Mr Loc?

No, you can't.

Tạm dịch:

a) Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ? Được, mời em vào.

b) Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ? Không, không được đâu em.

Bài 2

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Click tại đây để nghe:

54-track-54.mp3

May I come in/go out?

Yes, you can/ No, you can't.

a)   May I come in?

Yes, you can.

b)   May I go out?

Yes, you can.

c)   May I speak?

No, you can't.

d)   May I write?

No, you can't.

Tạm dịch

Bài 3

Bài 3: Let’s talk(Chúng ta cùng nói).

May I come in/go out, Mr Loc?

Yes, you can. / No, you can't.

Open your book, please!

Close your book, please!

May I come in, Mr Loc?

May I go out, Mr Loc?

Tạm dịch:

Xin phép thầy Lộc cho em vào/ra ngoài ạ?

Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.

Hãy mở sách ra!

Hãy đóng/gấp sách lại!

Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ?

Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ?

Bài 4

Bài 4: Listen and number(Nghe và điền số).

Click tại đây để nghe:

55-track-55.mp3

Đáp án: a 4          b 1         c 2         d 3

Audio script

1.  Lan: May I come in?

Miss Hien: Yes, you can.

2. Lan: May I open the book?

Miss Hien: Yes, you can.

3. Thu: May I sit down?

Miss Hien: No, you can't.

Bài 5

Bài 5: Read and match. (Đọc và nối).

Đáp án:

1 - c   A: May I go out?

         B: Yes, you can.

2 - d  A: May I ask a question?

         B: Yes, you can.

3 - a  A: May I open the book?

         B: No, you can't.

4 - b  A: May I come in?

         B: Yes, you can.

Tạm dịch:

1. Xin phép thầy cho em ra ngoài ạ? Vâng, em có thể đi.

Bài 6

Bài 6: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

1.  A: May I come in?

     B: Yes, you can.

2.  A: May I sit down?

    B: Yes, you can.

3. A: May I close my book?

     B: No, you can't.

4. A: May I open my book?

     B: Yes, you can.

Tạm dịch:

1. Xin phép cô cho em vào lớp ạ?

Vâng, mời em.

2. Xin phép thầy cho em ngồi xuống ạ? (Em có thể ngồi xuống được không ạ?)

Vâng, mời em.

3. Em có thể đóng sách lại không ạ?

Không, em không thể đóng.


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Hello - Xin chào

Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì?

Unit 3: This is Tony - Đây là Tony

Unit 4: How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?

Unit 5: Are they your friends? - Họ là bạn của bạn phải không?

Unit 6: Stand up! - Đứng lên

Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi

Unit 8: This is my pen - Đây là bút máy của tôi

Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì?

Unit 10: What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao

Unit 11: This is my family - Đây là gia đình tôi

Unit 12: This is my house - Đây là nhà của tôi

Unit 13: Where's my book? - Quyển sách của tôi ở đâu ?

Unit 14: Are there any posters in the room? - Có nhiều áp phích trong phòng không?

Unit 15: Do you have any toys? - Bạn có đồ chơi nào không?

Unit 16: Do you have any pets? - Bạn có thú cưng nào không?

Unit 17: What toys do you like? - Bạn thích đồ chơi nào?

Unit 18: What are you doing? - Bạn đang làm gì?

Unit 19: They're in the park - Họ ở trong công viên

Unit 20: Where's Sa Pa? - Sa Pa ở đâu?