Lesson 2 - Unit 10 trang 66,67 SGK Tiếng Anh lớp 3

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Lesson 2 - Unit 10 trang 66,67 SGK Tiếng Anh lớp 3
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

 

87-track-87.mp3

a)   Do you like badminton, Linda?

Yes, I do.

b)   Do you like hide-and-seek, Tom?

No, I don't. I like basketball. 

OK. Let's play it now.

Tạm dịch:

a) Bạn có thích cầu lông không Linda? Vâng, tôi thích.

Bài 2

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Click tại đây để nghe:

 

88-track-88.mp3

a)   Do you like skipping?

Yes, I do.

b)   Do you like skating?

Yes, I do.

c)   Do you like hide-and-seek?

No, I don't.

d)   Do you like blind man's bluff?

No, I don't.

Tạm dịch:

Bài 3

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Do you like skipping?

Yes, I do. / No, I don't.

Do you like skating?

Yes, I do. / No, I don't.

Do you like hide-and-seek?

Yes, I do. / No, I don't.

Do you like blind man's bluff?

Yes, I do. / No, I don't.

Tạm dịch:

Bạn có thích nhảy dây không?

Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.

Bạn có thích trượt pa-tanh không?

Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.

Bạn có thích chơi trốn tìm không?

Bài 4

Bài 4: Listen and number(Nghe và điền số).

Click tại đây để nghe:

 

89-track-89.mp3

Đáp án:a 4       b 2        c 1      d 3

Audio script

1. Nam: What do you do at break time?

Linda: I play badminton.

Nam: Do you like it?

Linda: Yes, I do.

2. Tony: What do you do at break time?

Bài 5

Bài 5: Read and write. (Đọc và viết).

 

1. What do Phong and Nam like?

They like table tennis.

2. What do Quan and Tony like?

They like chess.

3. What do Mai and Linda like?

Mai and Linda like badminton.

Tạm dịch:

Bài 6

Bài 6:  Let’s sing(Chúng ta cùng hát).

Click tại đây để nghe:

90-track-90.mp3

Hide-and-seek

Hide, hide, hide-and-seek!

Let's play hide-and-seek.

Where is Tony?

Where is Mary?

I can't find you all!

Tạm dịch:

Chơi trốn tìm

Trốn, trốn, trốn tìm!

Nào chúng ta cùng chơi trốn tìm.

Tony ở đâu?

Mary ở đâu?

Mình không thể tìm tất cả các bạn!


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Hello - Xin chào

Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì?

Unit 3: This is Tony - Đây là Tony

Unit 4: How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?

Unit 5: Are they your friends? - Họ là bạn của bạn phải không?

Unit 6: Stand up! - Đứng lên

Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi

Unit 8: This is my pen - Đây là bút máy của tôi

Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì?

Unit 10: What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao

Unit 11: This is my family - Đây là gia đình tôi

Unit 12: This is my house - Đây là nhà của tôi

Unit 13: Where's my book? - Quyển sách của tôi ở đâu ?

Unit 14: Are there any posters in the room? - Có nhiều áp phích trong phòng không?

Unit 15: Do you have any toys? - Bạn có đồ chơi nào không?

Unit 16: Do you have any pets? - Bạn có thú cưng nào không?

Unit 17: What toys do you like? - Bạn thích đồ chơi nào?

Unit 18: What are you doing? - Bạn đang làm gì?

Unit 19: They're in the park - Họ ở trong công viên

Unit 20: Where's Sa Pa? - Sa Pa ở đâu?